Chinese to Vietnamese

How to say 他说有点酸 in Vietnamese?

Ông nói rằng đó là một chút chua

More translations for 他说有点酸

Sweet and sour  🇬🇧🇨🇳  甜和酸
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Are there any other styles  🇬🇧🇨🇳  還有其他樣式嗎
某してくれてないっていうのもありますねあのう  🇯🇵🇨🇳  有的說,他們沒來
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
They dont have enough money  🇬🇧🇨🇳  他們沒有足夠的錢
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
ยังไม่ ถึง อยาก หล่อเช้ง ผู้เฒ่า เว่ย  🇹🇭🇨🇳  他還沒有想死程長老們
胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和
Why don’t they own a car  🇬🇧🇨🇳  他們為什麼不擁有一輛車
They actually look kind of big  🇬🇧🇨🇳  他們實際上看起來有點大
See if he has both red and blue  🇬🇧🇨🇳  看看他是否有紅色和藍色
There are 2 subway stops, they are here  🇬🇧🇨🇳  有2個地鐵站,他們在這裡
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四

More translations for Ông nói rằng đó là một chút chua

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_