Chinese to Vietnamese

How to say 又软化一下 in Vietnamese?

Làm dịu nó một lần nữa

More translations for 又软化一下

I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
化汤  🇭🇰🇨🇳  化湯
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
body lotion  🇬🇧🇨🇳  身體化妝水
And digested haha  🇬🇧🇨🇳  和消化哈哈
down  🇬🇧🇨🇳  向下
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下

More translations for Làm dịu nó một lần nữa

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_