Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
No rush 🇬🇧 | 🇨🇳 不著急 | ⏯ |
i can’t wait to been you 🇬🇧 | 🇨🇳 我迫不及待地想成為你 | ⏯ |
Youre so hurry up 🇬🇧 | 🇨🇳 你急快點 | ⏯ |
I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
你好,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,很高興見到你 | ⏯ |
现在生意不好做 🇨🇳 | 🇨🇳 現在生意不好做 | ⏯ |
You are very unpredictable hahaha 🇬🇧 | 🇨🇳 你很不可預測哈哈 | ⏯ |
Take your time 🇬🇧 | 🇨🇳 別著急 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
我想见你 🇵🇹 | 🇨🇳 ·0·00年 | ⏯ |
まあいいんだね 🇯🇵 | 🇨🇳 很好,不是嗎 | ⏯ |
You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี 🇹🇭 | 🇨🇳 買了很久,但在冰箱裡吃不好 | ⏯ |
You said , I can’t go to your home , it annoyed me 🇬🇧 | 🇨🇳 你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ |
Бюджет не очень большой 🇷🇺 | 🇨🇳 預算不是很大 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
我真的很幸福,能遇见你这样知己 🇨🇳 | 🇨🇳 我真的很幸福,能遇見你這樣知己 | ⏯ |
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ |
你很机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你很機車耶 | ⏯ |
Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |