Vietnamese to Chinese

How to say Nụ cười của bạn, nó là duyên dáng in Chinese?

你的微笑,是亲切的

More translations for Nụ cười của bạn, nó là duyên dáng

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了

More translations for 你的微笑,是亲切的

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的