| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| Because I had one girl friend,  we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚 | ⏯ | 
| No boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有男朋友 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你有男朋友嗎 | ⏯ | 
| I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我 | ⏯ | 
| Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月 | ⏯ | 
| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧 | 🇨🇳  女朋友需要很多自拍 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧 | 🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友 | ⏯ | 
| Will you make me your girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ | 
| Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧 | 🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| This is my friend, shes  🇬🇧 | 🇨🇳  這是我的朋友,她 | ⏯ | 
| 应该跟你一起去玩  🇨🇳 | 🇨🇳  應該跟你一起去玩 | ⏯ | 
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸 | 🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |