TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 双人床 in Vietnamese?

Đôi

More translations for 双人床

双人床位有吗  🇨🇳🇻🇳  Có giường đôi không
双人床位多少钱  🇨🇳🇻🇳  Giường đôi là bao nhiêu
起床  🇨🇳🇬🇧  Get up
双方之间  🇨🇳🇬🇧  Between the two sides
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きたのか
在床上  🇨🇳🇬🇧  In bed
我看抖音都看到了,别人割双眼皮。双眼皮没割好,这眼睛长得很丑  🇨🇳🇨🇳  我看抖音都看到了,别人割双眼皮。 双眼皮没割好,这眼睛长得很丑
无聊,躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Boring, lying in bed
折床单拿手吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to fold the sheets
在室外折床单  🇨🇳🇬🇧  Folding sheets outdoors
你会折床单吗  🇨🇳🇹🇭  คุณสามารถพับแผ่น
你请我起床 几点去  🇨🇳🇨🇳  你请我起床 几点去
我需要这么早起床?  🇨🇳🇨🇳  我需要这么早起床? 
直至双方终止合作  🇨🇳🇬🇧  until the two sides terminate their cooperation
Friend朋友  🇨🇳🇯🇵  友人友人
我們07:00:00起床  🇨🇳🇬🇧  We get up at 07:00:00
你折床单厉害吗  🇨🇳🇬🇧  Do you fold the sheets badly

More translations for Đôi

双人床  🇨🇳🇻🇳  Đôi
两次  🇨🇳🇻🇳  Gấp đôi
有时候多,有时候少  🇨🇳🇻🇳  Đôi khi nhiều hơn, đôi khi ít
一双手套  🇨🇳🇻🇳  Một đôi găng tay
双人床位有吗  🇨🇳🇻🇳  Có giường đôi không
有没有双人间  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng đôi
情侣旅馆  🇨🇳🇻🇳  Hostel của Cặp đôi
给我拿一双筷子  🇨🇳🇻🇳  Đưa tôi một đôi đũa
挥着翅膀的女孩  🇨🇳🇻🇳  Cô gái với đôi cánh
双人床位多少钱  🇨🇳🇻🇳  Giường đôi là bao nhiêu
双人房多少钱  🇨🇳🇻🇳  Phòng đôi là bao nhiêu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇻🇳  Các Sym msuth ny clm anh sao xuyn
有时候是一个人,有时候是很多人  🇨🇳🇻🇳  Đôi khi đó là một người, đôi khi nó rất nhiều người dân
你是缺心眼儿吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có ngắn của đôi mắt
有时几分钟,有时十几,半小时,很不确定  🇨🇳🇻🇳  Đôi khi một vài phút, đôi khi một tá, nửa giờ, rất không chắc chắn
你说的是双人按摩吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang nói về một massage đôi
给你双倍  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ gấp đôi nó cho bạn
叔叔,有时间接我吗  🇨🇳🇻🇳  Chú, đôi khi gián tiếp với tôi
她鞋坏了  🇨🇳🇻🇳  Đôi giày của cô ấy bị hỏng