Chinese to Vietnamese

How to say 你说的是双人按摩吗 in Vietnamese?

Bạn đang nói về một massage đôi

More translations for 你说的是双人按摩吗

あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
MODENA  🇬🇧🇨🇳  摩德納
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
你是泰国人  🇬🇧🇨🇳  ?
Its person is a boy  🇬🇧🇨🇳  它的人是一個男孩
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Bạn đang nói về một massage đôi

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你