Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ chúng ta đi hả in Chinese?

现在我们走,嗯

More translations for Bây giờ chúng ta đi hả

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 现在我们走,嗯

Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
It is a good thing we were walking so far because I have to walk this dinner off  🇬🇧🇨🇳  我們走這麼遠是件好事,因為我必須把晚餐走掉
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭