bộ thủ 🇻🇳 | 🇨🇳 玩家 | ⏯ |
Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
People get on the bus, its a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們上車,這是一個公共汽車站 | ⏯ |
People get on a bus at a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們在公共汽車站上車 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
You eat when you take the bus to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 你乘公共汽車去機場時吃飯 | ⏯ |
You have to take a tour bus to get off here 🇬🇧 | 🇨🇳 你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way 🇬🇧 | 🇨🇳 然後去公共汽車總站買票單程旅行 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
You eat when you take the bus to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 你乘公共汽車去機場時吃飯 | ⏯ |
People get on a bus at a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們在公共汽車站上車 | ⏯ |
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way 🇬🇧 | 🇨🇳 然後去公共汽車總站買票單程旅行 | ⏯ |
People get on the bus, its a bus stop 🇬🇧 | 🇨🇳 人們上車,這是一個公共汽車站 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Im going to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去機場 | ⏯ |
I am going to new York city 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去紐約市 | ⏯ |
Im going to Washington 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去華盛頓 | ⏯ |
Im going to Boston 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去波士頓 | ⏯ |
Do you so Im going to enter 🇬🇧 | 🇨🇳 你要我進去嗎 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to see me 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我 | ⏯ |
我要去昌平看风 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去昌平看風 | ⏯ |
;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ |
Мы едем в Украину 🇷🇺 | 🇨🇳 我們要去烏克蘭 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to raise 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯募捐 | ⏯ |
I am going to Los Angeles today 🇬🇧 | 🇨🇳 我今天要去洛杉磯 | ⏯ |
I am going to las Vegas 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去拉斯維加斯 | ⏯ |