Chinese to Vietnamese

How to say 卸货来不及了 in Vietnamese?

Quá muộn để dỡ bỏ

More translations for 卸货来不及了

Fail the exam  🇬🇧🇨🇳  考試不及格
well  🇬🇧🇨🇳  以及
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
I have. But too much mb is consuming so i uninstalled it  🇬🇧🇨🇳  我有。但太多的mb消耗,所以我卸載它

More translations for Quá muộn để dỡ bỏ

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你