Chinese to Vietnamese

How to say 都有 in Vietnamese?

Đó là tất cả có

More translations for 都有

Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
Please put all the scars  🇬🇧🇨🇳  請把所有的傷疤都放上
生活会有很多弯路,每一步都是历练,每一步都有收获,每一步都应该切入思考,每一步都应该有所感悟,都是一种新发现新成长  🇨🇳🇨🇳  生活會有很多彎路,每一步都是歷練,每一步都有收穫,每一步都應該切入思考,每一步都應該有所感悟,都是一種新發現新成長
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Yall read  🇬🇧🇨🇳  你們都讀了
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  你在東京都嗎
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Hey, what are yall  🇬🇧🇨🇳  嘿,你們都是什麼
fun  🇬🇧🇨🇳  有趣
有锁  🇨🇳🇨🇳  有鎖
No have  🇬🇧🇨🇳  沒有

More translations for Đó là tất cả có

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比