Chinese to Vietnamese

How to say 我要一个 in Vietnamese?

Tôi muốn một

More translations for 我要一个

A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Мне нужна серебряная кольцо с брильянтами  🇷🇺🇨🇳  我需要一個帶鑽石的銀戒指

More translations for Tôi muốn một

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功