| Miss traffic  🇬🇧 | 🇨🇳  交通小姐 | ⏯ | 
| 祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳 | 🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^ | ⏯ | 
| One day  🇬🇧 | 🇨🇳  有一天 | ⏯ | 
| มีได้คร่  🇹🇭 | 🇨🇳  有一個 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| 滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳 | 🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| ls  there a often read books at night  🇬🇧 | 🇨🇳  有一個經常在晚上看書 | ⏯ | 
| What’s good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| What’ good for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐有什麼好吃的 | ⏯ | 
| Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧 | 🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ | 
| Yes, good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,對你的健康有好處 | ⏯ | 
| Do you have a rare color  🇬🇧 | 🇨🇳  你有稀有的顏色嗎 | ⏯ | 
| It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧 | 🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它 | ⏯ | 
| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店  🇨🇳 | 🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| I have a 6 year old boy to  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一個6歲的男孩 | ⏯ | 
| Простой рис без всего  🇷🇺 | 🇨🇳  簡單的大米沒有一切 | ⏯ | 
| @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ |