Chinese to Vietnamese

How to say 我们看能做出来不 in Vietnamese?

Chúng ta nghĩ chúng ta có thể làm được không

More translations for 我们看能做出来不

能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
Can you guess my age  🇬🇧🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎
看剧能治愈  🇨🇳🇨🇳  看劇能治癒
Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA  🇫🇷🇨🇳  但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
I dont even see how she can eat that much  🇬🇧🇨🇳  我甚至看不上她怎麼能吃得那麼多
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
But it doesnt look like it seem so maybe friends will do  🇬🇧🇨🇳  但它看起來看起來不像,所以也許朋友會做
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛

More translations for Chúng ta nghĩ chúng ta có thể làm được không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物