| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| 我喜欢你 🇨🇳 | 🇨🇳 我喜歡你 | ⏯ |
| I like you i have a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ |
| How are you my friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我的朋友,你好嗎 | ⏯ |
| 好きなの見せてくれ 🇯🇵 | 🇨🇳 讓我看看你喜歡的 | ⏯ |
| Give you 200 yean ok my friend have there 🇬🇧 | 🇨🇳 給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ |
| 你有什么好玩的 🇨🇳 | 🇨🇳 你有什麼好玩的 | ⏯ |
| Привет, да)) 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,是的) | ⏯ |
| Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
| Yes, good for your health 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,對你的健康有好處 | ⏯ |
| 你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| 喜欢的 🇨🇳 | 🇨🇳 喜歡的 | ⏯ |
| No, youre so pretty. I wonder if no one likes you 🇬🇧 | 🇨🇳 不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ |
| Yes, I have 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我有 | ⏯ |
| 你认识我咋的 🇨🇳 | 🇨🇳 你認識我咋的 | ⏯ |
| I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |
| Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
| целый день не было.иду вас лайкать 🇷🇺 | 🇨🇳 不是一整天我會喜歡你的 | ⏯ |
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤ 🇪🇸 | 🇨🇳 謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ |