Chinese to Vietnamese

How to say 那个酒店也在还剑湖附近吗 in Vietnamese?

Là khách sạn cũng gần hồ Kenji

More translations for 那个酒店也在还剑湖附近吗

请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
龙湖冠寓  🇨🇳🇨🇳  龍湖冠寓
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Wheres the shop, interest  🇬🇧🇨🇳  商店在哪裡,興趣
Recent  🇬🇧🇨🇳  最近

More translations for Là khách sạn cũng gần hồ Kenji

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太