Chinese to Vietnamese
아프지마 🇰🇷 | 🇨🇳 別生病 | ⏯ |
You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
在医院生病了对小孩还好哦《那就没事怕连小孩都不理那种才老火哄到没有生病了也没心思管这些你自己生病了吗?15:13我没生病他妈妈18:32 🇨🇳 | 🇨🇳 在醫院生病了對小孩還好哦《那就沒事怕連小孩都不理那種才老火哄到沒有生病了也沒心思管這些你自己生病了嗎? 15:13我沒生病他媽媽18:32 | ⏯ |
彼女は怒っている 🇯🇵 | 🇨🇳 她生氣了嗎 | ⏯ |
What happen 🇬🇧 | 🇨🇳 發生什麼事了 | ⏯ |
哎哟,有病啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 哎喲,有病啊! | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
What happened, I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 發生什麼事了,我不知道 | ⏯ |
enrolment 🇬🇧 | 🇨🇳 招生 | ⏯ |
Happens 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Doctor 🇬🇧 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
医生 🇨🇳 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
Occur 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Mr 🇬🇧 | 🇨🇳 先生 | ⏯ |
Life isnt the same now as it used to be 🇬🇧 | 🇨🇳 現在的生活和以前不一樣了 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去 | ⏯ |
Vous habitez ou en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你在中國生活還是生活 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |