Chinese to Vietnamese

How to say 挥着翅膀的女孩 in Vietnamese?

Cô gái với đôi cánh

More translations for 挥着翅膀的女孩

Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore  🇬🇧🇨🇳  我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Im a girl, Im not a devil  🇬🇧🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
In water racing, does that straight girl  🇬🇧🇨🇳  在水上比賽中,那個直的女孩是嗎
孤独的男孩  🇨🇳🇨🇳  孤獨的男孩
สันเปันแค่สาวโรงงานหยิบผ้า  🇹🇭🇨🇳  只是一個女孩採摘工廠

More translations for Cô gái với đôi cánh

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比