Chinese to Vietnamese

How to say 两个床的没有吗 in Vietnamese?

Anh không có 2 giường à

More translations for 两个床的没有吗

nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
If you dont have any other social media, Ill go to bed first  🇬🇧🇨🇳  如果你沒有其他社交媒體,我先上床睡覺
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci  🇫🇷🇨🇳  有2名成人和2名兒童入住,請向我們提供足夠的床,謝謝

More translations for Anh không có 2 giường à

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童入住
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾