Chinese to Vietnamese

How to say 喜欢 很喜欢 in Vietnamese?

Tôi thích nó, tôi thích nó

More translations for 喜欢 很喜欢

喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
Prize surprise  🇬🇧🇨🇳  獎品驚喜
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
牛肉が好きです  🇯🇵🇨🇳  我喜歡牛肉
i like here  🇬🇧🇨🇳  我喜歡這裡
L like tomatos  🇬🇧🇨🇳  我喜歡番茄

More translations for Tôi thích nó, tôi thích nó

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功