Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候回去过年 in Vietnamese?

Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới

More translations for 你什么时候回去过年

When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
When will your mother and son come to Macau tomorrow  🇬🇧🇨🇳  你母子明天什麼時候來澳門
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字

More translations for Khi nào thì bạn sẽ trở lại cho năm mới

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思