Chinese to Vietnamese

How to say 你们两个人 in Vietnamese?

Hai anh

More translations for 你们两个人

就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
蔚婷零个非人  🇭🇰🇨🇳  蔚婷零個非人
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
你是泰国人  🇬🇧🇨🇳  ?
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
Madam  🇬🇧🇨🇳  夫人

More translations for Hai anh

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了