Chinese to Vietnamese

How to say 没用录不了 in Vietnamese?

Nó sẽ không được ghi lại

More translations for 没用录不了

Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了

More translations for Nó sẽ không được ghi lại

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_