Chinese to Vietnamese

How to say 谁走了?谁走了 in Vietnamese?

Ai đi rồi? Ai đi rồi

More translations for 谁走了?谁走了

is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁  🇨🇳🇨🇳  誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁  🇨🇳🇨🇳  朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路

More translations for Ai đi rồi? Ai đi rồi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了