Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Gong cha 🇬🇧 | 🇨🇳 貢查 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Check MG5 🇬🇧 | 🇨🇳 檢查 MG5 | ⏯ |
check flle 🇬🇧 | 🇨🇳 檢查 flle | ⏯ |
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup 🇬🇧 | 🇨🇳 舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Oh, man check 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,夥計檢查 | ⏯ |
Two man check 🇬🇧 | 🇨🇳 兩個人檢查 | ⏯ |
I am Charlie, son 🇬🇧 | 🇨🇳 我是查理,兒子 | ⏯ |
今天去检查身体 🇪🇸 | 🇨🇳 A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
今天去检查身体 🇨🇳 | 🇨🇳 今天去檢查身體 | ⏯ |
脾气越来越不对劲 🇨🇳 | 🇨🇳 脾氣越來越不對勁 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v 🇬🇧 | 🇨🇳 \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ |
Hi, you checked my recon profile. It seems we live very close. I’m in Tianhe 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,你查過我的複查資料看來我們住得很近。我在天河 | ⏯ |
the police 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
Police officer 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
Nan 🇬🇧 | 🇨🇳 南 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |