Chinese to Vietnamese

How to say 钱迟早加的 in Vietnamese?

Sớm hay muộn, tiền sẽ được thêm vào

More translations for 钱迟早加的

For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
come on  🇬🇧🇨🇳  加油
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
本身晨早晨  🇭🇰🇨🇳  本身晨早
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
Join here  🇬🇧🇨🇳  加入這裡
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
おはようございま~す  🇯🇵🇨🇳  早上好,謝謝
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Tagasaan kapo  🇬🇧🇨🇳  塔加桑·卡波
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
which not included VAT  🇬🇧🇨🇳  不包括加值稅
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
I go to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我去拉斯維加斯

More translations for Sớm hay muộn, tiền sẽ được thêm vào

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是