The box is so heavy , I cant carry it 🇬🇧 | 🇨🇳 箱子太重了,我搬不來 | ⏯ |
Its too fast 🇬🇧 | 🇨🇳 太快了 | ⏯ |
遠いね 🇯🇵 | 🇨🇳 太遠了 | ⏯ |
みっともない 🇯🇵 | 🇨🇳 太可怕了 | ⏯ |
I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
You are too hasty 🇬🇧 | 🇨🇳 你太草率了 | ⏯ |
う嬉しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我太高興了 | ⏯ |
古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ |
Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ |
So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
我这网速太慢了 🇨🇳 | 🇨🇳 我這網速太慢了 | ⏯ |
一定要保护好嗓子 爱护好自己 别太累了呀 🇨🇳 | 🇨🇳 一定要保護好嗓子 愛護好自己 別太累了呀 | ⏯ |
Just too much for me to 🇬🇧 | 🇨🇳 對我來說太過分了 | ⏯ |
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green 🇬🇧 | 🇨🇳 )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ |
Surely 🇬🇧 | 🇨🇳 肯定 | ⏯ |
Setters 🇬🇧 | 🇨🇳 制定 | ⏯ |
it is so boring at free bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在免費酒吧太無聊了 | ⏯ |
She want you so much about mom 🇬🇧 | 🇨🇳 她太想你關心媽媽了 | ⏯ |
Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
Too big 🇬🇧 | 🇨🇳 太大 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |