TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 祝老战友晚上好,还在凭祥吗 in Vietnamese?

Chúc các đồng chí cũ-trong-cánh tay tốt buổi tối, vẫn còn với may mắn

More translations for 祝老战友晚上好,还在凭祥吗

晚上好  🇨🇳🇷🇺  Добрый вечер
晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening
我现在收拾行旅,明天早上7点去火车站,坐火车回凭祥  🇨🇳🇫🇷  Je fais mes valises et je vais à la gare à 7 heures demain matin et prendre le train pour Le Bon
晚上你和朋友们有活动吗  🇨🇳🇰🇷  저녁에 친구들과 어떤 활동이 있습니까
我现在收拾行李箱,明天早上7点去火车站,乘火车去凭祥  🇨🇳🇫🇷  Je fais ma valise et je vais à la gare à 7 heures demain matin, en prenant le train pour Xiang
今天晚上睡在我家还是酒店里  🇨🇳🇰🇷  오늘 저녁 내 집이나 호텔에서 잠을
友好  🇨🇳🇬🇧  Friendly
好好。我晚上来吃。你给我留一点啊!  🇨🇳🇨🇳  好好。 我晚上来吃。 你给我留一点啊!
这么晚还不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you rest so late
睌上好!谢谢你的祝贺你也快乐  🇨🇳🇨🇳  睌上好! 谢谢你的祝贺你也快乐
你好嗎  🇨🇳ug  你好吗
你好嗎  🇨🇳🇨🇳  你好吗
咋天晚上又失眠了。你说怎么才不失望呢?我现在头好痛,好失望的,还心痛你知道为什么吗?  🇨🇳🇨🇳  咋天晚上又失眠了。 你说怎么才不失望呢? 我现在头好痛,好失望的,还心痛你知道为什么吗?
我做你男朋友好吗  🇨🇳🇬🇧  Im your boyfriend, okay
晚上幾點  🇨🇳🇻🇳  Những gì thời gian vào buổi tối
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
平时晚上都不睡觉吗  🇨🇳🇹🇭  นอนไม่หลับตอนกลางคืน
早上好早上好早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, good morning
你在嗎  🇨🇳🇨🇳  你在吗

More translations for Chúc các đồng chí cũ-trong-cánh tay tốt buổi tối, vẫn còn với may mắn

万事如意  🇨🇳🇻🇳  Chúc may mắn
有好运气吗  🇨🇳🇻🇳  Chúc may mắn
阮氏如意  🇨🇳🇻🇳  Tốt nhất của may mắn
要用早上好  🇨🇳🇻🇳  Chúc một buổi sáng tốt
还上班啊  🇨🇳🇻🇳  Vẫn còn trong công việc
你们还在上午的地方吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn vẫn còn vào buổi sáng
我要走了,祝你好运,拜拜  🇨🇳🇻🇳  Tôi rời đi, chúc may mắn, tạm biệt
幸运  🇨🇳🇻🇳  May mắn
倒霉  🇨🇳🇻🇳  May mắn
你是不是还在上班  🇨🇳🇻🇳  Bạn vẫn còn trong công việc
你还在上班么  🇨🇳🇻🇳  Bạn vẫn còn trong công việc
你好,晚上好  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, buổi tối tốt lành
祝你生意兴隆,再见  🇨🇳🇻🇳  Chúc các bạn một doanh nghiệp tốt
胳膊 腿酸痛  🇨🇳🇻🇳  Cánh tay, đau chân
我妈妈还在上班  🇨🇳🇻🇳  Mẹ tôi vẫn còn trong công việc
恭喜恭喜,祝你早生贵子  🇨🇳🇻🇳  Xin chúc mừng, tôi chúc bạn một buổi sáng sinh tốt
祝你冬至节快  🇨🇳🇻🇳  Chúc các bạn mùa đông chí một hạnh phúc
晚上好,晚上好  🇨🇳🇻🇳  Chào buổi tối, Chào buổi tối
晚上一起吃饭,可以吗  🇨🇳🇻🇳  Ăn tối với nhau vào buổi tối, bạn sẽ