Chinese to Vietnamese

How to say 祝你生意兴隆,再见 in Vietnamese?

Chúc các bạn một doanh nghiệp tốt

More translations for 祝你生意兴隆,再见

ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
Radiant Regenerating Essence  🇬🇧🇨🇳  輻射再生精華
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
The history of Radiant Regenerating Essence  🇬🇧🇨🇳  輻射再生精華的歷史
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
蒋兴  🇨🇳🇨🇳  蔣興
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福

More translations for Chúc các bạn một doanh nghiệp tốt

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33