Chinese to Vietnamese

How to say 我妈妈还在上班 in Vietnamese?

Mẹ tôi vẫn còn trong công việc

More translations for 我妈妈还在上班

妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
We will shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們將開槍,在腳上
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上

More translations for Mẹ tôi vẫn còn trong công việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者