Chinese to Vietnamese

How to say 不需要打扫卫生 in Vietnamese?

Không cần phải làm sạch

More translations for 不需要打扫卫生

明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Shes not my, I need a cart for open this one, 6  🇬🇧🇨🇳  她不是我的,我需要一輛推車打開這個,6
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé  🇫🇷🇨🇳  請觸摸它,不要它已被打開
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
扫黄  🇭🇰🇨🇳  掃黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人

More translations for Không cần phải làm sạch

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你