| 怎么不说话  🇹🇭 | 🇨🇳  [ | ⏯ | 
| 这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话跟你说 | ⏯ | 
| 说的什么话  🇨🇳 | 🇨🇳  說的什麼話 | ⏯ | 
| I too I am not feeling fine  🇬🇧 | 🇨🇳  我也感覺不好 | ⏯ | 
| 朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰 | ⏯ | 
| Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表 | ⏯ | 
| سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话要跟你们说 | ⏯ | 
| 希望你说话算数  🇨🇳 | 🇨🇳  希望你說話算數 | ⏯ | 
| Not to shop, play up to show show  🇬🇧 | 🇨🇳  不去購物,玩起來表演 | ⏯ | 
| 情熱  🇯🇵 | 🇨🇳  激情 | ⏯ | 
| Thing  🇬🇧 | 🇨🇳  事情 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug | 🇨🇳  不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| 到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳 | 🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ | 
| 我再也不托交作业  🇨🇳 | 🇨🇳  我再也不托交作業 | ⏯ | 
| 说不要人  🇭🇰 | 🇨🇳  說不要人 | ⏯ | 
| Menu  🇬🇧 | 🇨🇳  功能表 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧 | 🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| 情不为因果缘注定生死  🇨🇳 | 🇨🇳  情不為因果緣註定生死 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ |