Chinese to Vietnamese

How to say 生活不太习惯 in Vietnamese?

Cuộc sống không được sử dụng để

More translations for 生活不太习惯

习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
よみがえる  🇯🇵🇨🇳  復活
but thinking has not taught me to live  🇬🇧🇨🇳  但思想並沒有教會我生活
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去

More translations for Cuộc sống không được sử dụng để

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_