| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道 | ⏯ | 
| 敏宝的先生  🇨🇳 | 🇨🇳  敏寶的先生 | ⏯ | 
| ฉันมาทำงาน  🇹🇭 | 🇨🇳  我來上班了 | ⏯ | 
| Literally  🇬🇧 | 🇨🇳  從 字面 上 | ⏯ | 
| 对应纸上三个答案  🇨🇳 | 🇨🇳  對應紙上三個答案 | ⏯ | 
| 幽灵  🇨🇳 | 🇨🇳  幽靈 | ⏯ | 
| У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺 | 🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ | 
| 反贪  🇭🇰 | 🇨🇳  反貪 | ⏯ | 
| Mj,Min Baojia  🇫🇷 | 🇨🇳  Mj,敏寶佳 | ⏯ | 
| 老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳 | 🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎 | ⏯ | 
| 大家好,我是寝室,我在这水果的时候,一个小朋友拿掉了然后我把我的裙子给扔掉,就穿上了个漂亮的  🇨🇳 | 🇨🇳  大家好,我是寢室,我在這水果的時候,一個小朋友拿掉了然後我把我的裙子給扔掉,就穿上了個漂亮的 | ⏯ | 
| 这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| 因为我对酒精过敏  🇬🇧 | 🇨🇳  ·[ | ⏯ | 
| We were shoot, on the feet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們被射中了,在腳上 | ⏯ | 
| So I think we can meet soon  🇬🇧 | 🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了 | ⏯ | 
| Just want to know why we have got VAT on water charges for chippy shop?thanks  🇬🇧 | 🇨🇳  只是想知道為什麼我們給小店的水費上了加值稅?謝謝 | ⏯ | 
| Small meals through the day is how I eat  🇬🇧 | 🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西 | ⏯ | 
| 应该应该应该  🇨🇳 | 🇨🇳  應該應該應該 | ⏯ | 
| 顶唔上你啦!  🇭🇰 | 🇨🇳  頂不上你了 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳 | 🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷 | 🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent  🇫🇷 | 🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧 | 🇨🇳  芝加哥,2,3,50 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| 2岁生日快乐  🇨🇳 | 🇨🇳  2歲生日快樂 | ⏯ |