Chinese to Vietnamese
| 亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了 🇨🇳 | 🇨🇳 親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了 | ⏯ |
| School ruler 🇬🇧 | 🇨🇳 學校尺規 | ⏯ |
| Size 36 for 10 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 10歲尺寸36 | ⏯ |
| 密码 🇨🇳 | 🇨🇳 密碼 | ⏯ |
| approve go no redder 🇬🇧 | 🇨🇳 批准去不紅 | ⏯ |
| Do you have a size for a 6 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 你有6歲大號的尺碼嗎 | ⏯ |
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
| 准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
| 我准备在上海坐动车到北京 🇭🇰 | 🇨🇳 我準備在上海坐動車到北京 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| I think he needs a different size. Im gonna look it up on the chart now 🇬🇧 | 🇨🇳 我認為他需要不同的尺寸。我現在要在圖表上查一下 | ⏯ |
| 在吗 🇨🇳 | 🇨🇳 在嗎 | ⏯ |
| 在吗 🇻🇳 | 🇨🇳 22312;:215277 | ⏯ |
| 是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 是嗎 | ⏯ |
| 在吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
| 有事吗 🇨🇳 | 🇨🇳 有事嗎 | ⏯ |
| 你好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| 睡了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 睡了嗎 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |