Vietnamese to Chinese

How to say Thêm tôi WeChat in Chinese?

添加我微信

More translations for Thêm tôi WeChat

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 添加我微信

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
messenger  🇬🇧🇨🇳  信使
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
come on  🇬🇧🇨🇳  加油
I go to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我去拉斯維加斯
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
I am going to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我要去拉斯維加斯
NoSignal  🇬🇧🇨🇳  無信號
warning letter  🇬🇧🇨🇳  警告信
信息  🇨🇳🇨🇳  資訊
Are you a camera? beause every time I look at you, I smile  🇬🇧🇨🇳  你是觀景窗嗎?每次我看著你,我微笑