English to Vietnamese

How to say Are you available tomorrow to bring us back to Danang in Vietnamese?

Ngày mai bạn có thể mang chúng tôi về Đà Nẵng

More translations for Are you available tomorrow to bring us back to Danang

Remember to bring back the lunch box tomorrow  🇬🇧🇨🇳  記得明天把飯盒拿回來
Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
Im ready to go when you are, I just dont want to get you to tired  🇬🇧🇨🇳  當你的時候,我已經準備好走了,我只是不想讓你感到疲倦
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Because I dont want to go back to my client during the break  🇬🇧🇨🇳  因為我不想在休息期間回到我的客戶
Talk to you first  🇬🇧🇨🇳  先和你談談
Correct, to see you  🇬🇧🇨🇳  正確,見你
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
The fruit will give us our energy back  🇬🇧🇨🇳  果實會讓我們恢復精力
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家

More translations for Ngày mai bạn có thể mang chúng tôi về Đà Nẵng

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了