Chinese to Vietnamese

How to say 一盒咖啡是人民币50块 in Vietnamese?

Một hộp cà phê là 50 nhân dân tệ

More translations for 一盒咖啡是人民币50块

coffee  🇵🇱🇨🇳  咖啡
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳🇨🇳  @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Landwirt  🇩🇪🇨🇳  農民
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
Its person is a boy  🇬🇧🇨🇳  它的人是一個男孩
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office  🇬🇧🇨🇳  咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
ฉันอยู่ไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人

More translations for Một hộp cà phê là 50 nhân dân tệ

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太