Chinese to Vietnamese

How to say 是价格错了吗 in Vietnamese?

Là giá sai

More translations for 是价格错了吗

GTIN  🇬🇧🇨🇳  格丁
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
price  🇬🇧🇨🇳  價格
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
Thaiger  🇬🇧🇨🇳  泰格爾
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Hjyghgfv  🇬🇧🇨🇳  赫格夫夫
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Gffghjijb  🇬🇧🇨🇳  格夫吉伊布
Fail the exam  🇬🇧🇨🇳  考試不及格
Gladtoseeyou  🇬🇧🇨🇳  格拉托西友
สวัสดีราคา  🇹🇭🇨🇳  薩瓦迪價格
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你

More translations for Là giá sai

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太