Chinese to Vietnamese

How to say 是这个餐厅吗 in Vietnamese?

Đây có phải là nhà hàng không

More translations for 是这个餐厅吗

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Do you want have a lunch  🇬🇧🇨🇳  你想吃午餐嗎
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎

More translations for Đây có phải là nhà hàng không

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花