Chinese to Vietnamese

How to say 我要怎么才能联系到你 in Vietnamese?

Làm thế nào tôi có thể liên lạc với bạn

More translations for 我要怎么才能联系到你

สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม  🇹🇭🇨🇳  我能認識你嗎
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
You have to take a tour bus to get off here  🇬🇧🇨🇳  你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車

More translations for Làm thế nào tôi có thể liên lạc với bạn

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼