Chinese to Vietnamese

How to say 不可能吧,你们是怎么收入怎么算呢 in Vietnamese?

Không có cách nào, làm thế nào để bạn kiếm được

More translations for 不可能吧,你们是怎么收入怎么算呢

ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
怎么充值充不进去  🇨🇳🇨🇳  怎麼充值充不進去
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢

More translations for Không có cách nào, làm thế nào để bạn kiếm được

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思