Vietnamese to Chinese

How to say Anh trai cậu đâu in Chinese?

你哥哥呢

More translations for Anh trai cậu đâu

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 你哥哥呢

สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭🇨🇳  你好 年輕 帥哥
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
ตอนนี้หนุ่มหล่อกำลังทำอะไรอยู่  🇹🇭🇨🇳  現在帥哥們在幹什麼
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
には  🇯🇵🇨🇳  呢
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢