Chinese to Vietnamese

How to say 你过来吗 in Vietnamese?

Anh đến à

More translations for 你过来吗

昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
你从哪来的  🇨🇳🇨🇳  你從哪來的
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
过客  🇨🇳🇨🇳  過客
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
叫他快过来,我要找他喝中国的二锅头  🇬🇧🇨🇳  *,
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但

More translations for Anh đến à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了