| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Tag KO  🇬🇧 | 🇨🇳  標記 KO | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Omar ki market ma, market KO lang PO kame watching Alex ever look so far  🇬🇧 | 🇨🇳  奧馬爾基市場馬,市場KO郎PO卡姆看亞曆克斯曾經看這麼遠 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| V I t a l I t y  🇬🇧 | 🇨🇳  V 我一個 i t y | ⏯ | 
| M e s I a  🇬🇧 | 🇨🇳  M e s a | ⏯ | 
| I n  🇬🇧 | 🇨🇳  我 | ⏯ | 
| Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧 | 🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ | 
| Let  s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧 | 🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ | 
| Tag KO  🇬🇧 | 🇨🇳  標記 KO | ⏯ | 
| )51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧 | 🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ | 
| I  🇬🇧 | 🇨🇳  Ⅰ | ⏯ | 
| They have, m see m backpacks  🇬🇧 | 🇨🇳  他們有,我看我背包 | ⏯ | 
| I attended  🇬🇧 | 🇨🇳  我參加了 | ⏯ | 
| I, gravel  🇬🇧 | 🇨🇳  我,礫石 | ⏯ | 
| I gazed  🇬🇧 | 🇨🇳  我凝視著 | ⏯ | 
| I arrived  🇬🇧 | 🇨🇳  我到了 | ⏯ | 
| Now i got the shot I want.  And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧 | 🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| I like you i have a penis  🇬🇧 | 🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖 | ⏯ | 
| I too I am not feeling fine  🇬🇧 | 🇨🇳  我也感覺不好 | ⏯ | 
| I have good kids so I spoil them  🇬🇧 | 🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ | 
| I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| I am hungry  🇬🇧 | 🇨🇳  我餓了 | ⏯ |