Chinese to Vietnamese

How to say 好好休息 in Vietnamese?

Có một phần còn lại tốt

More translations for 好好休息

have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Be good for  🇬🇧🇨🇳  好
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
Better  🇬🇧🇨🇳  更好
Привет  🇷🇺🇨🇳  你好
Hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Big, good for  🇬🇧🇨🇳  大,好
hello  🇬🇧🇨🇳  你好
Hi  🇬🇧🇨🇳  您好!
Здравствуйте  🇷🇺🇨🇳  你好
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好

More translations for Có một phần còn lại tốt

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比