Chinese to Vietnamese

How to say 说的啥听不懂 in Vietnamese?

Tôi không hiểu những gì bạn đã nói

More translations for 说的啥听不懂

干啥  🇨🇳🇨🇳  幹啥
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
Wont be on the charge  🇬🇧🇨🇳  不會收費的
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎

More translations for Tôi không hiểu những gì bạn đã nói

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功