Vietnamese to Chinese

How to say Thế nào cũng được đến hay đi đều không bận tâm in Chinese?

不会打扰你的

More translations for Thế nào cũng được đến hay đi đều không bận tâm

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運

More translations for 不会打扰你的

Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人
ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
敦煌辅导班寻短见对你的你打惊喜  🇨🇳🇨🇳  敦煌輔導班尋短見對你的你打驚喜
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé  🇫🇷🇨🇳  請觸摸它,不要它已被打開
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了