Chinese to Vietnamese

How to say 不算吃吗 in Vietnamese?

Anh không ăn à

More translations for 不算吃吗

整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
Compute compute  🇬🇧🇨🇳  計算計算
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
calculate  🇬🇧🇨🇳  計算
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
雪计师  🇭🇰🇨🇳  雪算師
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
Because I dont eat eggs  🇬🇧🇨🇳  因為我不吃雞蛋
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃
Here I’m not eating enough times  🇬🇧🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃

More translations for Anh không ăn à

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_