整理唔算 🇭🇰 | 🇨🇳 整理不算 | ⏯ |
Бюджет не очень большой 🇷🇺 | 🇨🇳 預算不是很大 | ⏯ |
Compute compute 🇬🇧 | 🇨🇳 計算計算 | ⏯ |
不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ |
calculate 🇬🇧 | 🇨🇳 計算 | ⏯ |
You dont eat fruit 🇬🇧 | 🇨🇳 你不吃水果 | ⏯ |
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
力食饭唔系一 🇭🇰 | 🇨🇳 力吃飯不是一 | ⏯ |
雪计师 🇭🇰 | 🇨🇳 雪算師 | ⏯ |
Nenek tidak mau makan ini 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想吃這個 | ⏯ |
Because I dont eat eggs 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不吃雞蛋 | ⏯ |
计算机 🇨🇳 | 🇨🇳 電腦 | ⏯ |
经里五算啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 經裡五算啊 | ⏯ |
Eating meat 🇬🇧 | 🇨🇳 吃肉 | ⏯ |
What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃 | ⏯ |
Here I’m not eating enough times 🇬🇧 | 🇨🇳 在這裡,我吃的時間不夠 | ⏯ |
I am going to, last week, gosh 🇬🇧 | 🇨🇳 我打算,上周,天哪 | ⏯ |
希望你说话算数 🇨🇳 | 🇨🇳 希望你說話算數 | ⏯ |
กินเสร็จแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 準備吃 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |