Vietnamese to Chinese

How to say Thất vọng quá anh không câu tôi nói in Chinese?

你很失望

More translations for Thất vọng quá anh không câu tôi nói

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼

More translations for 你很失望

Wood had called disappointment  🇬🇧🇨🇳  伍德叫失望
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
まだ忙しい  🇯🇵🇨🇳  你還很忙嗎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
what will you find disappearing as soon as you arrive in Venice  🇬🇧🇨🇳  當你到達威尼斯時,你會發現消失
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你